Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
61 |
20.33% |
Các trận chưa diễn ra |
239 |
79.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
33 |
54.1% |
Trận hòa |
10 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
29.51% |
Tổng số bàn thắng |
166 |
Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
99 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
67 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
KS Perparimi Kukesi |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
KS Perparimi Kukesi |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Partizani Tirana, KS Perparimi Kukesi |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
KS Dinamo Tirana, Burreli, Tomori Berat, Mamurrasi, Luftetari Gjirokaster, Kf Erzeni Shijak |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
KS Dinamo Tirana, Burreli, Tomori Berat, Mamurrasi, Luftetari Gjirokaster, Ks Korabi Peshkopi, Kf Erzeni Shijak |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
KS Dinamo Tirana, Burreli, Shkumbini Peqin, Tomori Berat, Sopoti Librazhd, Mamurrasi, Luftetari Gjirokaster, Pogradeci, Butrinti Sarande, Terbuni Puke, Beselidhja, Kf Erzeni Shijak |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Burreli, Beselidhja |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Apolonia Fier, Burreli, Butrinti Sarande, Ks Bylis |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ks Korabi Peshkopi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ada Velipoje |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Flamurtari, Ks Iliria Fushe, Ada Velipoje, Kastrioti Kruje, Ks Korabi Peshkopi |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
KS Dinamo Tirana, Ada Velipoje |
6 bàn |