Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
30 |
10% |
Các trận chưa diễn ra |
270 |
90% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
60% |
Trận hòa |
2 |
7% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
89 |
Trung bình 2.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
51 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
38 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dinamo Minsk |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Minsk |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Isloch Minsk |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gomel, Smorgon FC, Fc Molodechno, Volna Pinsk, Energetik Bgu Minsk, Bumprom Gomel |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gomel, Naftan Novopolock, Slavia Mozyr, Dinamo Brest, Belshina Babruisk, Smorgon FC, Slutsksakhar Slutsk, Fc Molodechno, Volna Pinsk, Energetik Bgu Minsk, Bumprom Gomel, Arsenal Dzyarzhynsk |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gomel, Dnepr Mogilev, Smorgon FC, FC Minsk, Osipovichy, Fc Molodechno, Volna Pinsk, Energetik Bgu Minsk, Kommunalnik Slonim, Lokomotiv Gomel, Ivatsevichi, Maxline Vitebsk, Bumprom Gomel, Niva Dolbizno |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fc Molodechno |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gomel, Naftan Novopolock, Slavia Mozyr, Neman Grodno, Dinamo Brest, Torpedo Zhodino, Belshina Babruisk, Smorgon FC, Slutsksakhar Slutsk, Osipovichy, Fc Molodechno, Energetik Bgu Minsk, Ostrovets, Arsenal Dzyarzhynsk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dinamo Minsk, Vitebsk, Fc Molodechno, Volna Pinsk, Kommunalnik Slonim, Lokomotiv Gomel, Ivatsevichi, Maxline Vitebsk, Bumprom Gomel, Niva Dolbizno |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dinamo Minsk, Osipovichy |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dinamo Minsk |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Osipovichy |
9 bàn |