Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
46.67% |
Trận hòa |
7 |
47% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
6.67% |
Tổng số bàn thắng |
40 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
27 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
13 |
Trung bình 0.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CSKA Sofia |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CSKA Sofia |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chernomorets Pomorie |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Litex Lovech, Rodopa Smolyan, Vidima-R. Sevlievo, Pirin Blagoevgrad, Spartakpleven, Akbminjor, Arkus |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Litex Lovech, Levski Sofia, Rodopa Smolyan, Vidima-R. Sevlievo, Marek Dupnica, Pirin Blagoevgrad, Beroe, Chernomorets Pomorie, Spartakpleven, Akbminjor, Arkus |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CSKA Sofia, Litex Lovech, Rodopa Smolyan, Vidima-R. Sevlievo, Pirin Blagoevgrad, Vihren Sandanski, Pirin 1922, Panayot Volov Shumen, Spartakpleven, Akbminjor, Arkus |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rodopa Smolyan, Vidima-R. Sevlievo, Pirin Blagoevgrad |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Litex Lovech, Levski Sofia, Rodopa Smolyan, Vidima-R. Sevlievo, Marek Dupnica, Pirin Blagoevgrad, Beroe, Rilski sportist, Chernomorets Pomorie, Spartakpleven, Akbminjor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CSKA Sofia, Rodopa Smolyan, Vidima-R. Sevlievo, Pirin Blagoevgrad, Vihren Sandanski, Pirin 1922, Panayot Volov Shumen, Arkus |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cherno More Varna |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Arkus |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chernomorets Pomorie, Akbminjor |
5 bàn |