Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
81 |
81% |
Các trận chưa diễn ra |
19 |
19% |
Chiến thắng trên sân nhà |
36 |
44.44% |
Trận hòa |
16 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
29 |
35.8% |
Tổng số bàn thắng |
206 |
Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
105 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
101 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
PAOK Saloniki |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
AEK Athens |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
PAOK Saloniki |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Veria FC, Aharnaikos |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Panionios, Veria FC, Panserraikos, Panegialios, Aharnaikos, Panelefsiniakos |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kallithea, Larisa, Veria FC, Panthrakikos, Apollon Smirnis, Anagenisi Karditsa, Aharnaikos, Chania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Iraklis Saloniki, Veria FC, Pas Giannina, Aharnaikos |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Panathinaikos, Iraklis Saloniki, Panionios, Pas Giannina, Platanias FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Aharnaikos, Aiginiakos |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Panelefsiniakos |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Panelefsiniakos |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Panathinaikos |
9 bàn |