Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
26% |
Các trận chưa diễn ra |
74 |
74% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
50% |
Trận hòa |
5 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
77 |
Trung bình 2.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
46 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
31 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
PAOK Saloniki |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
PAOK Saloniki |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
PAOK Saloniki, Olympiakos, Pas Giannina |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Asteras Tripolis, Panaitolikos Agrinio |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Asteras Tripolis, Panaitolikos Agrinio |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Asteras Tripolis, OFI Crete, Larisa, Panaitolikos Agrinio, Apollon Smirnis |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
OFI Crete, Aris Thessaloniki, Apollon Smirnis |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Volos Nfc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Panathinaikos, Olympiakos, Asteras Tripolis, PAE Atromitos, OFI Crete, Aris Thessaloniki, Apollon Smirnis |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pas Giannina |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
AEK Athens, Olympiakos, Pas Giannina |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pas Giannina |
6 bàn |