Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 06/05/2024 08:44
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
1% |
Các trận chưa diễn ra |
297 |
99% |
Chiến thắng trên sân nhà |
0 |
0% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
100% |
Tổng số bàn thắng |
15 |
Trung bình 5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
6 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
9 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
F91 Dudelange |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fola Esch |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
F91 Dudelange |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CS Petange |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CS Petange, Racing Union Luxemburg |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CS Petange, Fola Esch |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CS Petange |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Racing Union Luxemburg |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CS Petange, Fola Esch |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
F91 Dudelange |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fola Esch |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
F91 Dudelange |
4 bàn |