Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
120 |
1200% |
Các trận chưa diễn ra |
-110 |
-1100% |
Chiến thắng trên sân nhà |
40 |
33.33% |
Trận hòa |
17 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
56 |
46.67% |
Tổng số bàn thắng |
426 |
Trung bình 3.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
168 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
258 |
Trung bình 2.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
IFK Goteborg |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
IFK Goteborg |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
IFK Goteborg |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gamla Upsala |
-1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gamla Upsala |
-1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vasalunds IF, Orgryte, IF Sylvia, Eskilstuna City FK, IFK Aspudden-Tellus, Kumla, Varmdo IF, Sandvikens IF, Utsiktens BK, Carlstad United BK, Savedalens IF, Tenhults IF, Lindome GIF, Raslatt SK, Torns IF, Stromsbergs IF, Gamla Upsala, Konyaspor KIF, Tegs Sk, Sandviks Ik, Sod |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Malmo FF |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Malmo FF |
-3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
AIK Solna, Vasalunds IF, Orgryte, IF Sylvia, Eskilstuna City FK, IFK Aspudden-Tellus, Kumla, Varmdo IF, Sandvikens IF, Utsiktens BK, Carlstad United BK, Savedalens IF, Tenhults IF, Lindome GIF, Akropolis IF, Raslatt SK, Torns IF, Norrby IF, Nykopings BIS, Motala AIF, IS Halm |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Myresjo If |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Myresjo If |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Varbergs BoIS FC |
9 bàn |