Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
242 |
80.67% |
Các trận chưa diễn ra |
58 |
19.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
112 |
46.28% |
Trận hòa |
70 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
60 |
24.79% |
Tổng số bàn thắng |
587 |
Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
349 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
238 |
Trung bình 0.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Universidad Catolica Quito |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Universidad Catolica Quito |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Barcelona SC(ECU) |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
9 De Octubre, Cumbaya |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Delfin SC, 9 De Octubre |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Deportivo Cuenca |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sociedad Deportiva Aucas |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Independiente Jose Teran |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Cuenca, Universidad Catolica Quito |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
9 De Octubre |
51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tecnico Universitario, Gualaceo SC, 9 De Octubre |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mushuc Runa, 9 De Octubre |
30 bàn |