Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
10/05/2007 01:00 | Toto Cup Qualific.PO | Vitesse Arnhem | 3 - 2 | 3 - 0 | NAC Breda | |
11/05/2007 01:00 | Toto Cup Qualific.PO | Sparta Rotterdam | 1 - 1 | 1 - 1 | NEC Nijmegen | |
13/05/2007 19:30 | Toto Cup Qualific.PO | NEC Nijmegen | 2 - 1 | 1 - 1 | Sparta Rotterdam | |
17/05/2007 17:30 | Toto Cup Qualific.PO | Vitesse Arnhem | 1 - 0 | 1 - 0 | NEC Nijmegen | |
20/05/2007 17:30 | Toto Cup Qualific.PO | NEC Nijmegen | 0 - 2 | 0 - 1 | Vitesse Arnhem | |
25/05/2007 01:00 | Toto Cup Qualific.PO | Vitesse Arnhem | 2 - 2 | 1 - 0 | Utrecht | |
27/05/2007 19:30 | Toto Cup Qualific.PO | Utrecht | 0 - 0 | 0 - 0 | Vitesse Arnhem | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 23 | 6 | 5 | 75 | 25 | 75 |
2 | Ajax Amsterdam | 34 | 23 | 6 | 5 | 84 | 35 | 75 |
3 | AZ Alkmaar | 34 | 21 | 9 | 4 | 83 | 31 | 72 |
4 | Twente Enschede | 34 | 19 | 9 | 6 | 67 | 37 | 66 |
5 | SC Heerenveen | 34 | 16 | 7 | 11 | 60 | 43 | 55 |
6 | Roda JC Kerkrade | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 36 | 54 |
7 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 66 | 53 |
8 | Groningen | 34 | 15 | 6 | 13 | 54 | 54 | 51 |
9 | Utrecht | 34 | 13 | 9 | 12 | 41 | 44 | 48 |
10 | N.E.C. Nijmegen | 34 | 12 | 8 | 14 | 36 | 44 | 44 |
11 | NAC Breda | 34 | 12 | 7 | 15 | 43 | 54 | 43 |
12 | Vitesse Arnhem | 34 | 10 | 8 | 16 | 50 | 55 | 38 |
13 | Sparta Rotterdam | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 66 | 37 |
14 | Heracles Almelo | 34 | 7 | 11 | 16 | 32 | 64 | 32 |
15 | Willem II | 34 | 8 | 7 | 19 | 31 | 64 | 31 |
16 | SBV Excelsior | 34 | 8 | 6 | 20 | 43 | 65 | 30 |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 9 | 19 | 33 | 60 | 27 |
18 | ADO Den Haag | 34 | 3 | 8 | 23 | 40 | 72 | 17 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 325 | 106.21% |
Các trận chưa diễn ra | -19 | -6.21% |
Chiến thắng trên sân nhà | 164 | 50.46% |
Trận hòa | 77 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 84 | 25.85% |
Tổng số bàn thắng | 959 | Trung bình 2.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 578 | Trung bình 1.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 381 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ajax Amsterdam | 92 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | PSV Eindhoven | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ajax Amsterdam | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Willem II | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | RKC Waalwijk, ADO Den Haag | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Heracles Almelo | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | PSV Eindhoven | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | PSV Eindhoven | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | ADO Den Haag | 72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | ADO Den Haag | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Heracles Almelo | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp