Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
17/05/2009 00:30 | uefa cup qualific.po | NAC Breda | 3 - 2 | 0 - 0 | Feyenoord Rotterdam | |
17/05/2009 01:00 | uefa cup qualific.po | Utrecht | 3 - 3 | 1 - 1 | Groningen | |
21/05/2009 19:30 | uefa cup qualific.po | Groningen | 4 - 0 | 2 - 0 | Utrecht | |
21/05/2009 19:30 | uefa cup qualific.po | Feyenoord Rotterdam | 0 - 4 | 0 - 1 | NAC Breda | |
29/05/2009 01:00 | uefa cup qualific.po | NAC Breda | 1 - 1 | 0 - 0 | Groningen | |
31/05/2009 17:30 | uefa cup qualific.po | Groningen | 0 - 2 | 0 - 0 | NAC Breda | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | AZ Alkmaar | 34 | 25 | 5 | 4 | 66 | 22 | 80 |
2 | FC Twente Enschede | 34 | 20 | 9 | 5 | 62 | 31 | 69 |
3 | Ajax Amsterdam | 34 | 21 | 5 | 8 | 74 | 41 | 68 |
4 | PSV Eindhoven | 34 | 19 | 8 | 7 | 71 | 33 | 65 |
5 | SC Heerenveen | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 57 | 60 |
6 | FC Groningen | 34 | 17 | 5 | 12 | 53 | 36 | 56 |
7 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 12 | 9 | 13 | 54 | 46 | 45 |
8 | NAC Breda | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 54 | 45 |
9 | FC Utrecht | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 44 | 44 |
10 | Vitesse Arnhem | 34 | 11 | 10 | 13 | 41 | 48 | 43 |
11 | N.E.C. Nijmegen | 34 | 9 | 15 | 10 | 41 | 40 | 42 |
12 | Willem II | 34 | 10 | 7 | 17 | 35 | 58 | 37 |
13 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 8 | 17 | 46 | 66 | 35 |
14 | ADO Den Haag | 34 | 8 | 8 | 18 | 41 | 58 | 32 |
15 | Heracles Almelo | 34 | 7 | 11 | 16 | 35 | 53 | 32 |
16 | Roda JC Kerkrade | 34 | 7 | 9 | 18 | 38 | 58 | 30 |
17 | De Graafschap | 34 | 7 | 9 | 18 | 24 | 58 | 30 |
18 | Volendam | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 67 | 29 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 312 | 101.96% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -1.96% |
Chiến thắng trên sân nhà | 149 | 47.76% |
Trận hòa | 78 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 85 | 27.24% |
Tổng số bàn thắng | 893 | Trung bình 2.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 535 | Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 358 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ajax Amsterdam | 74 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam, PSV Eindhoven, SC Heerenveen | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ajax Amsterdam | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | De Graafschap | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | De Graafschap | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | De Graafschap | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | AZ Alkmaar | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | AZ Alkmaar | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | AZ Alkmaar | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Volendam | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Willem II | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sparta Rotterdam | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp