Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
86 |
43% |
Các trận chưa diễn ra |
114 |
57% |
Chiến thắng trên sân nhà |
37 |
43.02% |
Trận hòa |
44 |
51% |
Chiến thắng trên sân khách |
27 |
31.4% |
Tổng số bàn thắng |
201 |
Trung bình 2.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
110 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
91 |
Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pohang Steelers, Gangwon FC |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FC Seoul |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pohang Steelers |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sangju Sangmu Phoenix |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jeju United FC, Daegu FC, Busan I'Park, Sangju Sangmu Phoenix |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sangju Sangmu Phoenix |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sangju Sangmu Phoenix |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sangju Sangmu Phoenix |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sangju Sangmu Phoenix |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gangwon FC |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gyeongnam FC, Gangwon FC |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Jeonbuk Hyundai Motors, Daegu FC, Gangwon FC |
10 bàn |