Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Wac St Andra | 36 | 19 | 11 | 6 | 71 | 49 | 68 |
2 | Rheindorf Altach | 36 | 18 | 8 | 10 | 62 | 39 | 62 |
3 | LASK Linz | 36 | 16 | 13 | 7 | 55 | 40 | 61 |
4 | Austria Lustenau | 36 | 16 | 10 | 10 | 59 | 47 | 58 |
5 | St.Polten | 36 | 14 | 9 | 13 | 45 | 45 | 51 |
6 | Blau Weiss Linz | 36 | 13 | 10 | 13 | 49 | 52 | 49 |
7 | SV Grodig | 36 | 11 | 9 | 16 | 46 | 52 | 42 |
8 | First Vienna | 36 | 9 | 10 | 17 | 44 | 56 | 37 |
9 | Lustenau | 36 | 9 | 10 | 17 | 51 | 66 | 37 |
10 | TSV Hartberg | 36 | 7 | 6 | 23 | 38 | 74 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 76 | 42.22% |
Trận hòa | 48 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 56 | 31.11% |
Tổng số bàn thắng | 520 | Trung bình 2.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 275 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 245 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Wac St Andra | 71 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Wac St Andra | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Wac St Andra | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | TSV Hartberg | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | TSV Hartberg | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | St.Polten | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Rheindorf Altach | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Rheindorf Altach | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | LASK Linz | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | TSV Hartberg | 74 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | TSV Hartberg | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | First Vienna | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp