Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Grazer AK | 30 | 30 | 27 | 19 | 2 | 9 | 10 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Floridsdorfer AC Wien | 32 | 32 | 24 | 18 | 2 | 12 | 6 | 56.25% | Chi tiết |
3 | Leoben | 25 | 25 | 11 | 14 | 1 | 10 | 4 | 56.00% | Chi tiết |
4 | Liefering | 28 | 28 | 12 | 15 | 1 | 12 | 3 | 53.57% | Chi tiết |
5 | Kapfenberg Superfund | 25 | 25 | 5 | 13 | 2 | 10 | 3 | 52.00% | Chi tiết |
6 | St.Polten | 24 | 24 | 22 | 12 | 0 | 12 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | SV Horn | 25 | 25 | 8 | 12 | 1 | 12 | 0 | 48.00% | Chi tiết |
8 | SV Ried | 25 | 25 | 23 | 12 | 2 | 11 | 1 | 48.00% | Chi tiết |
9 | Lafnitz | 25 | 25 | 12 | 12 | 0 | 13 | -1 | 48.00% | Chi tiết |
10 | Dornbirn | 30 | 30 | 2 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Sturm Graz Amat. | 30 | 30 | 9 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Trenkwalder Admira | 28 | 28 | 17 | 12 | 4 | 12 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
13 | Bregenz | 31 | 31 | 5 | 13 | 2 | 16 | -3 | 41.94% | Chi tiết |
14 | Stripfing | 24 | 24 | 8 | 9 | 2 | 13 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
15 | First Vienna | 32 | 32 | 11 | 12 | 2 | 18 | -6 | 37.50% | Chi tiết |
16 | SKU Amstetten | 25 | 25 | 5 | 6 | 1 | 18 | -12 | 24.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 99 | 42.67% |
Hòa | 26 | 11.21% |
Đội khách thắng kèo | 107 | 46.12% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Grazer AK | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | SKU Amstetten | 24.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Grazer AK | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | First Vienna | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Grazer AK | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | First Vienna | 8.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Trenkwalder Admira | 14.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |