Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáECU D2 HẠNG 2 ECUADOR
Cập nhật lúc: 03/05/2024 23:23
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
7.67% |
Các trận chưa diễn ra |
277 |
92.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
65.22% |
Trận hòa |
5 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
17.39% |
Tổng số bàn thắng |
52 |
Trung bình 2.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
30 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
22 |
Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CD Independiente Juniors |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CD Independiente Juniors |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Guayaquil City |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
9 De Octubre |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Guayaquil City |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
9 De Octubre, Cuniburo |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
9 De Octubre |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Manta, 9 De Octubre |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CD Independiente Juniors, 9 De Octubre, Chacaritas |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gualaceo SC |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gualaceo SC, Chacaritas |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Manta |
6 bàn |