Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Tokushima Vortis | 42 | 25 | 9 | 8 | 67 | 33 | 84 |
2 | Avispa Fukuoka | 42 | 25 | 8 | 9 | 51 | 30 | 83 |
3 | V-Varen Nagasaki | 42 | 23 | 11 | 8 | 66 | 39 | 80 |
4 | Ventforet Kofu | 42 | 16 | 17 | 9 | 50 | 41 | 65 |
5 | Giravanz Kitakyushu | 42 | 19 | 8 | 15 | 59 | 51 | 65 |
6 | Jubilo Iwata | 42 | 16 | 15 | 11 | 58 | 47 | 63 |
7 | Yamagata Montedio | 42 | 17 | 11 | 14 | 59 | 42 | 62 |
8 | Kyoto Purple Sanga | 42 | 16 | 11 | 15 | 47 | 45 | 59 |
9 | Mito Hollyhock | 42 | 16 | 10 | 16 | 68 | 62 | 58 |
10 | Tochigi SC | 42 | 15 | 13 | 14 | 41 | 39 | 58 |
11 | Albirex Niigata Japan | 42 | 14 | 15 | 13 | 55 | 55 | 57 |
12 | Tokyo Verdy | 42 | 14 | 14 | 14 | 49 | 48 | 56 |
13 | Matsumoto Yamaga FC | 42 | 13 | 15 | 14 | 44 | 52 | 54 |
14 | JEF United Ichihara | 42 | 15 | 8 | 19 | 47 | 51 | 53 |
15 | Omiya Ardija | 42 | 14 | 11 | 17 | 43 | 52 | 53 |
16 | Ryukyu | 42 | 14 | 8 | 20 | 58 | 61 | 50 |
17 | Okayama FC | 42 | 12 | 14 | 16 | 39 | 49 | 50 |
18 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 12 | 13 | 17 | 57 | 67 | 49 |
19 | Machida Zelvia | 42 | 12 | 13 | 17 | 41 | 52 | 49 |
20 | Thespa Kusatsu Gunma | 42 | 15 | 4 | 23 | 40 | 62 | 49 |
21 | Ehime FC | 42 | 8 | 10 | 24 | 38 | 68 | 34 |
22 | Renofa Yamaguchi | 42 | 9 | 6 | 27 | 43 | 74 | 33 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 462 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 185 | 40.04% |
Trận hòa | 122 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 155 | 33.55% |
Tổng số bàn thắng | 1120 | Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 595 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 525 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Mito Hollyhock | 68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Jubilo Iwata | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Mito Hollyhock | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ehime FC | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ehime FC | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kyoto Purple Sanga, Okayama FC | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Avispa Fukuoka | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Tokushima Vortis | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Avispa Fukuoka | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Renofa Yamaguchi | 74 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Thespa Kusatsu Gunma | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Renofa Yamaguchi | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp