Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | As Victoria Branesti | 34 | 21 | 8 | 5 | 63 | 28 | 71 |
2 | Sportul Studentesc | 34 | 20 | 8 | 6 | 65 | 26 | 68 |
3 | Petrolul Ploiesti | 34 | 18 | 13 | 3 | 58 | 20 | 67 |
4 | Snagov | 34 | 18 | 6 | 10 | 62 | 41 | 60 |
5 | Delta Tulcea | 34 | 17 | 8 | 9 | 41 | 23 | 59 |
6 | ACS Sageata Navodari | 34 | 17 | 7 | 10 | 46 | 29 | 58 |
7 | Concordia Chiajna | 34 | 16 | 6 | 12 | 50 | 36 | 54 |
8 | Farul Constanta | 34 | 16 | 5 | 13 | 52 | 48 | 53 |
9 | Botosani | 34 | 13 | 10 | 11 | 45 | 36 | 49 |
10 | Dunarea Giurgiu | 34 | 14 | 7 | 13 | 43 | 41 | 49 |
11 | Dunarea Galati | 34 | 13 | 6 | 15 | 37 | 39 | 45 |
12 | Gloria Buzau | 34 | 12 | 7 | 15 | 39 | 43 | 43 |
13 | FCM Bacau | 34 | 12 | 7 | 15 | 47 | 57 | 43 |
14 | Steaua Bucuresti Ii | 34 | 10 | 11 | 13 | 36 | 36 | 41 |
15 | Dinamo 1948 Bucuresti Ii | 34 | 8 | 5 | 21 | 36 | 67 | 29 |
16 | Breaza | 34 | 8 | 4 | 22 | 31 | 67 | 28 |
17 | Csm Ramnicu Sarat | 34 | 4 | 7 | 23 | 14 | 68 | 19 |
18 | Cetate Suceava | 34 | 2 | 9 | 23 | 16 | 76 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 153 | 50% |
Trận hòa | 67 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 86 | 28.1% |
Tổng số bàn thắng | 781 | Trung bình 2.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 474 | Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 307 | Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sportul Studentesc | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sportul Studentesc | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Petrolul Ploiesti | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Csm Ramnicu Sarat | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Csm Ramnicu Sarat | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Csm Ramnicu Sarat, Cetate Suceava | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Petrolul Ploiesti | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Petrolul Ploiesti, Delta Tulcea | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | As Victoria Branesti | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Cetate Suceava | 76 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cetate Suceava | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Cetate Suceava | 44 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp