Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
79 |
21.94% |
Các trận chưa diễn ra |
281 |
78.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
32 |
40.51% |
Trận hòa |
12 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
31 |
39.24% |
Tổng số bàn thắng |
237 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
130 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
107 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
IFK Ostersund, Pitea If, Umea Fc Academy |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pitea If |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
IFK Ostersund, Umea Fc Academy |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Stode If |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Stode If |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Stode If |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Stode If |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pitea If |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bodens BK, Stode If |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Moron Bk |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Moron Bk |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Notvikens Ik |
18 bàn |