Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
31/10/2010 21:00 | play off | IK Sirius FK | 0 - 1 | 0 - 0 | Jonkopings Sodra IF | |
31/10/2010 21:00 | play off | Qviding FIF | 0 - 2 | 0 - 0 | Osters IF | |
06/11/2010 20:00 | play off | Osters IF | 2 - 1 | 0 - 0 | Qviding FIF | |
07/11/2010 20:00 | play off | Jonkopings Sodra IF | 3 - 0 | 0 - 0 | IK Sirius FK | |
11/11/2010 00:45 | play off | GIF Sundsvall | 0 - 1 | 0 - 0 | Gefle IF | |
14/11/2010 23:30 | play off | Gefle IF | 2 - 0 | 0 - 0 | GIF Sundsvall | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Syrianska FC | 30 | 16 | 8 | 6 | 46 | 27 | 56 |
2 | IFK Norrkoping | 30 | 17 | 5 | 8 | 51 | 33 | 56 |
3 | GIF Sundsvall | 32 | 13 | 12 | 7 | 56 | 42 | 51 |
4 | Assyriska FF | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 42 | 46 |
5 | Landskrona BoIS | 30 | 13 | 6 | 11 | 40 | 39 | 45 |
6 | Ljungskile SK | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 35 | 44 |
7 | Falkenbergs FF | 30 | 11 | 11 | 8 | 46 | 34 | 44 |
8 | Hammarby | 30 | 12 | 7 | 11 | 45 | 40 | 43 |
9 | Orgryte | 30 | 9 | 15 | 6 | 43 | 35 | 42 |
10 | Degerfors IF | 30 | 12 | 6 | 12 | 43 | 45 | 42 |
11 | Jonkopings Sodra IF | 32 | 11 | 9 | 12 | 44 | 47 | 42 |
12 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 38 | 41 |
13 | Angelholms FF | 30 | 9 | 10 | 11 | 39 | 39 | 37 |
14 | Osters IF | 32 | 10 | 5 | 17 | 34 | 55 | 35 |
15 | FC Trollhattan | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 66 | 23 |
16 | Vasby United | 30 | 4 | 6 | 20 | 31 | 60 | 18 |
17 | Gefle IF | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 |
18 | Qviding FIF | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 |
19 | IK Sirius FK | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 246 | 102.5% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 110 | 44.72% |
Trận hòa | 67 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 69 | 28.05% |
Tổng số bàn thắng | 685 | Trung bình 2.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 390 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 295 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | GIF Sundsvall | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | GIF Sundsvall | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | IFK Norrkoping | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | IK Sirius FK | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Qviding FIF, IK Sirius FK | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | IK Sirius FK | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gefle IF | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Gefle IF | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Gefle IF | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | FC Trollhattan | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Vasby United | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FC Trollhattan | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp