Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
150 |
50% |
Các trận chưa diễn ra |
150 |
50% |
Chiến thắng trên sân nhà |
74 |
49.33% |
Trận hòa |
27 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
49 |
32.67% |
Tổng số bàn thắng |
514 |
Trung bình 3.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
298 |
Trung bình 1.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
216 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Neftchi Fargona |
54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Neftchi Fargona |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Neftchi Fargona, Zaamin |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pakhtakor Tashkent, Kuruvchi Bunyodkor, Qizilqum Zarafshon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pakhtakor Tashkent, Kuruvchi Bunyodkor, Mashal Muborak, Qizilqum Zarafshon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pakhtakor Tashkent, Kuruvchi Bunyodkor, Qizilqum Zarafshon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pakhtakor Tashkent, Kuruvchi Bunyodkor, Qizilqum Zarafshon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pakhtakor Tashkent, Kuruvchi Bunyodkor, Mashal Muborak, Qizilqum Zarafshon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pakhtakor Tashkent, Kuruvchi Bunyodkor, Qizilqum Zarafshon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Aral Nukus |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Aral Nukus |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Aral Nukus |
25 bàn |