Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Andijon | 11 | 9 | 2 | 0 | 29 | 17 | 29 |
2 | Qumqo‘rg‘on | 8 | 8 | 0 | 0 | 16 | 0 | 24 |
3 | OTMK Olmaliq | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 4 | 20 |
4 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 12 | 18 |
5 | Nasaf Qarshi | 9 | 4 | 5 | 0 | 9 | 4 | 17 |
6 | Neftchi Fargona | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 2 | 15 |
7 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 9 | 2 | 6 | 1 | 6 | 2 | 12 |
8 | Mashal Muborak | 8 | 2 | 6 | 0 | 3 | 0 | 12 |
9 | Lokomotiv Tashkent | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 4 | 10 |
10 | Xorazm Urganch | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 5 | 10 |
11 | Sogdiana Jizak | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 8 |
12 | Pakhtakor Tashkent | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 6 | 7 |
13 | Navbahor Namangan | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 6 | 6 |
14 | Buxoro | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 6 |
15 | Shurtan Guzor | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 5 |
16 | Olympic Fk Tashkent | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 4 |
17 | Aral Nukus | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 4 |
18 | Dinamo Samarkand | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | 4 |
19 | Termez Surkhon | 13 | 1 | 1 | 11 | 20 | 32 | 4 |
20 | Navbahor Namangan B | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 |
21 | Buxoro University | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 3 |
22 | Namangan Fa | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
23 | Chigatoy | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 3 |
24 | Metallurg Bekobod | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | 2 |
25 | Kuruvchi Bunyodkor | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 15 | 2 |
26 | Tashkent Vfa | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 0 |
27 | Zaamin | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 |
28 | Lokomotiv Bfk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
29 | Dostlik Tashkent | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 |
30 | Turon Nukus | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 |
31 | Qoraqalpogiston Fa | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 16 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 51 | 17% |
Các trận chưa diễn ra | 249 | 83% |
Chiến thắng trên sân nhà | 41 | 80.39% |
Trận hòa | 26 | 51% |
Chiến thắng trên sân khách | 19 | 37.25% |
Tổng số bàn thắng | 188 | Trung bình 3.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 111 | Trung bình 2.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 77 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Andijon | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Qumqo‘rg‘on | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Andijon | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Turon Nukus, Dostlik Tashkent, Qoraqalpogiston Fa | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Buxoro, Metallurg Bekobod, Zaamin, Chigatoy, Turon Nukus, Navbahor Namangan B, Dostlik Tashkent, Namangan Fa, Qoraqalpogiston Fa | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Mashal Muborak, Xorazm Urganch, Lokomotiv Bfk, Turon Nukus, Qumqo‘rg‘on, Dostlik Tashkent, Buxoro University, Qoraqalpogiston Fa, Tashkent Vfa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Mashal Muborak, Buxoro, Navbahor Namangan B, Qumqo‘rg‘on | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Neftchi Fargona, Mashal Muborak, Buxoro, Metallurg Bekobod, Zaamin, Chigatoy, Navbahor Namangan B, Qumqo‘rg‘on, Dostlik Tashkent, Namangan Fa, Qoraqalpogiston Fa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lokomotiv Tashkent, Mashal Muborak, Buxoro, Lokomotiv Bfk, Turon Nukus, Navbahor Namangan B, Qumqo‘rg‘on, Buxoro University, Tashkent Vfa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Termez Surkhon | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Termez Surkhon | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Qoraqalpogiston Fa | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp