Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáJamaica Premier League JAM D1
Cập nhật lúc: 26/04/2024 14:52
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
184 |
51.11% |
Các trận chưa diễn ra |
176 |
48.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
72 |
39.13% |
Trận hòa |
46 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
66 |
35.87% |
Tổng số bàn thắng |
481 |
Trung bình 2.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
245 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
236 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tivoli Gardens |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Arnett Gardens |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tivoli Gardens |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lime Hall Academy |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Treasure Beach |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lime Hall Academy |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mount Pleasant |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Portmore United, Mount Pleasant, Cavalier |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mount Pleasant |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lime Hall Academy |
69 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Molynes United, Lime Hall Academy, Treasure Beach |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lime Hall Academy |
37 bàn |