Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mount Pleasant | 27 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Cavalier | 27 | 59 | 26 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Arnett Gardens | 29 | 52 | 31 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Tivoli Gardens | 28 | 54 | 25 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Waterhouse | 29 | 45 | 31 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Portmore United | 28 | 46 | 39 | 14 | Chi tiết | ||||
7 | Montego Bay Utd | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Dunbeholden | 26 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Vere United | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Humble Lions | 26 | 27 | 15 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Molynes United | 26 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Harbour View | 26 | 19 | 27 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | Treasure Beach | 26 | 12 | 15 | 73 | Chi tiết | ||||
14 | Lime Hall Academy | 26 | 4 | 15 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |