Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
6.67% |
Các trận chưa diễn ra |
336 |
93.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
41.67% |
Trận hòa |
5 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
54 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
29 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
25 |
Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kairat Almaty |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kairat Almaty |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Shakhtyor Karagandy, Okzhetpes |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FK Aktobe Lento, Taraz, Ekibastuzets, Akzhayik Oral |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ordabasy, FK Aktobe Lento, Kaisar Kyzylorda, Taraz, Ekibastuzets, Astana, Akzhayik Oral |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Aktobe Lento, Taraz, Kairat Almaty, Ekibastuzets, Irtysh Pavlodar, Tobol Kostanai, Akzhayik Oral, Kaspyi Aktau, Ruzayevka |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Aktobe Lento, Akzhayik Oral |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ordabasy, FK Aktobe Lento, Shakhtyor Karagandy, Kaisar Kyzylorda, Taraz, FK Atyrau, Astana, Akzhayik Oral, Kaspyi Aktau |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Aktobe Lento, Kairat Almaty, Ekibastuzets, Tobol Kostanai, Akzhayik Oral, Tarlan Shymkent |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Maktaaral |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Maktaaral |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shakhtyor Karagandy |
5 bàn |