Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
26.67% |
Trận hòa |
8 |
53% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
33 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
16 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Sahel |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Kuwait SC |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Sahel |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Yarmouk |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kazma, Yarmouk, Al Salmiyah, Al Ttadamon, Al Fahaheel Sc, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al-Qadsia SC, Al-Arabi Club, Al Jahra, Yarmouk, Al Salibikhaet, Burgan Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Yarmouk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kazma, Yarmouk, Al Salmiyah, Al Fahaheel Sc, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al-Qadsia SC, Al-Arabi Club, Al Jahra, Yarmouk, Burgan Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Ttadamon |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Ttadamon |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Khaitan, Al Salibikhaet |
3 bàn |