Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Baltija Panevezys | 36 | 26 | 9 | 1 | 64 | 14 | 87 |
2 | FK Zalgiris Vilnius | 36 | 23 | 6 | 7 | 67 | 28 | 75 |
3 | Siauliai | 36 | 16 | 14 | 6 | 51 | 35 | 62 |
4 | Spyris Kaunas | 36 | 15 | 14 | 7 | 61 | 40 | 59 |
5 | Hegelmann Litauen | 36 | 18 | 5 | 13 | 62 | 43 | 59 |
6 | Banga Gargzdai | 36 | 10 | 6 | 20 | 22 | 52 | 36 |
7 | Suduva | 36 | 10 | 5 | 21 | 28 | 60 | 35 |
8 | Dainava Alytus | 36 | 7 | 10 | 19 | 25 | 40 | 31 |
9 | Dziugas Telsiai | 36 | 4 | 13 | 19 | 25 | 57 | 25 |
10 | Trakai Riteriai | 36 | 5 | 10 | 21 | 26 | 62 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 74 | 41.11% |
Trận hòa | 46 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 60 | 33.33% |
Tổng số bàn thắng | 431 | Trung bình 2.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 232 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 199 | Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FK Zalgiris Vilnius | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FK Zalgiris Vilnius | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Baltija Panevezys | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Banga Gargzdai | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Trakai Riteriai | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dainava Alytus | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Baltija Panevezys | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Baltija Panevezys | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Baltija Panevezys | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Trakai Riteriai | 62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Trakai Riteriai | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Suduva | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp