Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Zalgiris Vilnius | 11 | 73 | 18 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Spyris Kaunas | 11 | 45 | 9 | 45 | Chi tiết | ||||
3 | Dziugas Telsiai | 10 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Hegelmann Litauen | 12 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Siauliai | 12 | 25 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Dainava Alytus | 11 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Banga Gargzdai | 11 | 27 | 45 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Suduva | 11 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Transinvest Vilnius | 11 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết | ||||
10 | Baltija Panevezys | 10 | 10 | 50 | 40 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |