Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sporting Cristal | 15 | 11 | 2 | 2 | 37 | 15 | 22 | 35 |
2 | Universitario de Deportes | 14 | 10 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 33 |
3 | Melgar | 13 | 8 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 26 |
4 | Alianza Lima | 14 | 8 | 1 | 5 | 26 | 11 | 15 | 25 |
5 | Adt Tarma | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 21 | 4 | 24 |
6 | Cusco FC | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 23 |
7 | Cienciano | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 19 | -1 | 21 |
8 | Comerciantes Unidos | 14 | 6 | 3 | 5 | 21 | 27 | -6 | 21 |
9 | Sport Huancayo | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 22 | -6 | 17 |
10 | Utc Cajamarca | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 16 |
11 | Univ. Cesar Vallejo | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 22 | -6 | 15 |
12 | Los Chankas | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 14 |
13 | Atletico Grau | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 15 | -1 | 14 |
14 | Alianza Atletico | 15 | 3 | 5 | 7 | 11 | 16 | -5 | 14 |
15 | Deportivo Garcilaso | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 13 |
16 | Sport Boys Association | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 15 | -4 | 12 |
17 | Carlos A Mannucci | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 31 | -20 | 12 |
18 | Deportivo Union Comercio | 14 | 1 | 4 | 9 | 13 | 26 | -13 | 7 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
04/02/2024 03:00 | apertura | Adt Tarma | ?-? | ?-? | Cienciano | |
19/04/2024 08:00 | apertura | Alianza Lima | 3 - 0 | 1 - 0 | Sport Boys Association | |
20/04/2024 03:00 | apertura | Deportivo Union Comercio | 1 - 2 | 0 - 1 | Universitario de Deportes | |
21/04/2024 03:30 | apertura | Adt Tarma | 1 - 0 | 1 - 0 | Univ. Cesar Vallejo | |
21/04/2024 03:30 | apertura | Carlos A Mannucci | 2 - 0 | 1 - 0 | Utc Cajamarca | |
21/04/2024 22:59 | apertura | Sporting Cristal | 2 - 0 | 1 - 0 | Cusco FC | |
22/04/2024 02:30 | apertura | Atletico Grau | 1 - 2 | 0 - 1 | Melgar | |
24/04/2024 03:00 | apertura | Comerciantes Unidos | 0 - 0 | 0 - 0 | Alianza Atletico | |
28/04/2024 01:00 | apertura | Sport Boys Association | 0 - 0 | 0 - 0 | Deportivo Union Comercio | |
28/04/2024 03:00 | apertura | Utc Cajamarca | 3 - 2 | 1 - 0 | Atletico Grau | |
29/04/2024 02:30 | apertura | Alianza Atletico | 1 - 2 | 0 - 1 | Adt Tarma | |
29/04/2024 05:30 | apertura | Melgar | 1 - 0 | 0 - 0 | Alianza Lima | |
29/04/2024 08:00 | apertura | Universitario de Deportes | 6 - 0 | 4 - 0 | Comerciantes Unidos | |
30/04/2024 08:00 | apertura | Univ. Cesar Vallejo | 2 - 1 | 2 - 1 | Sporting Cristal | |
04/05/2024 03:00 | apertura | Adt Tarma | 2 - 0 | 1 - 0 | Universitario de Deportes | |
04/05/2024 08:30 | apertura | Alianza Lima | 0 - 0 | 0 - 0 | Utc Cajamarca | |
05/05/2024 03:30 | apertura | Carlos A Mannucci | 1 - 1 | 1 - 0 | Deportivo Garcilaso | |
05/05/2024 03:30 | apertura | Comerciantes Unidos | 3 - 1 | 1 - 0 | Deportivo Union Comercio | |
05/05/2024 22:59 | apertura | Sporting Cristal | 0 - 0 | 0 - 0 | Alianza Atletico | |
05/05/2024 23:00 | apertura | Sporting Cristal | 2 - 1 | 2 - 1 | Alianza Atletico | |
06/05/2024 03:00 | apertura | Melgar | ?-? | ?-? | Sport Boys Association | |
07/05/2024 02:30 | apertura | Atletico Grau | ?-? | ?-? | Sport Huancayo | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Adt Tarma | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 9 |
2 | Universitario de Deportes | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 6 |
3 | Melgar | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 |
4 | Alianza Lima | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 |
5 | Utc Cajamarca | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 |
6 | Carlos A Mannucci | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
7 | Sporting Cristal | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 |
8 | Univ. Cesar Vallejo | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
9 | Alianza Atletico | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
10 | Deportivo Union Comercio | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
11 | Sport Boys Association | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 |
12 | Comerciantes Unidos | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 |
13 | Atletico Grau | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 0 |
14 | Cusco FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 139 | 46.33% |
Các trận chưa diễn ra | 161 | 53.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 76 | 54.68% |
Trận hòa | 33 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 30 | 21.58% |
Tổng số bàn thắng | 367 | Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 234 | Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 133 | Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sporting Cristal | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sporting Cristal | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sporting Cristal | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sport Boys Association | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Deportivo Garcilaso | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Alianza Atletico, Sport Boys Association | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Universitario de Deportes | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Universitario de Deportes | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Alianza Lima | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Comerciantes Unidos | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Carlos A Mannucci | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Comerciantes Unidos | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp