Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sporting Cristal | 19 | 19 | 17 | 16 | 0 | 3 | 13 | 84.21% | Chi tiết |
2 | Adt Tarma | 17 | 17 | 7 | 11 | 0 | 6 | 5 | 64.71% | Chi tiết |
3 | Melgar | 15 | 15 | 11 | 9 | 0 | 6 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Comerciantes Unidos | 18 | 18 | 2 | 10 | 1 | 7 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Alianza Atletico | 13 | 13 | 4 | 7 | 1 | 5 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Alianza Lima | 13 | 13 | 10 | 7 | 1 | 5 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
7 | Univ. Cesar Vallejo | 15 | 15 | 6 | 8 | 1 | 6 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
8 | Universitario de Deportes | 13 | 13 | 11 | 6 | 1 | 6 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Deportivo Garcilaso | 12 | 12 | 3 | 5 | 0 | 7 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Cusco FC | 20 | 20 | 5 | 8 | 1 | 11 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Sport Boys Association | 13 | 13 | 6 | 5 | 2 | 6 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Atletico Grau | 13 | 13 | 6 | 5 | 0 | 8 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
13 | Carlos A Mannucci | 13 | 13 | 2 | 5 | 0 | 8 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
14 | Deportivo Union Comercio | 13 | 13 | 4 | 5 | 1 | 7 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
15 | Utc Cajamarca | 18 | 18 | 7 | 6 | 0 | 12 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Sport Huancayo | 12 | 12 | 8 | 4 | 1 | 7 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
17 | Cienciano | 11 | 11 | 7 | 3 | 0 | 8 | -5 | 27.27% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 64 | 49.23% |
Hòa | 10 | 7.69% |
Đội khách thắng kèo | 56 | 43.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sporting Cristal | 84.21% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Cienciano | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sporting Cristal | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Utc Cajamarca | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sporting Cristal | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Utc Cajamarca | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sport Boys Association | 15.38% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |