Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sporting Cristal | 19 | 84 | 5 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Melgar | 15 | 67 | 13 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Adt Tarma | 17 | 59 | 12 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Universitario de Deportes | 13 | 77 | 23 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Comerciantes Unidos | 18 | 44 | 17 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Alianza Lima | 13 | 62 | 0 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Cusco FC | 20 | 35 | 10 | 55 | Chi tiết | ||||
8 | Sport Huancayo | 12 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Univ. Cesar Vallejo | 15 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Cienciano | 11 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Utc Cajamarca | 18 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Deportivo Garcilaso | 12 | 25 | 17 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Sport Boys Association | 13 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Alianza Atletico | 13 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | Atletico Grau | 13 | 15 | 38 | 46 | Chi tiết | ||||
16 | Carlos A Mannucci | 13 | 15 | 15 | 69 | Chi tiết | ||||
17 | Deportivo Union Comercio | 13 | 8 | 46 | 46 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |