Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Montrose | 34 | 22 | 7 | 5 | 59 | 33 | 73 |
2 | Peterhead | 31 | 21 | 3 | 7 | 75 | 38 | 66 |
3 | Stenhousemuir | 31 | 14 | 8 | 9 | 49 | 40 | 50 |
4 | Stirling Albion | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 45 | 45 |
5 | Elgin City | 31 | 12 | 7 | 12 | 47 | 50 | 43 |
6 | Annan Athletic | 31 | 11 | 9 | 11 | 42 | 34 | 42 |
7 | Clyde | 31 | 11 | 8 | 12 | 43 | 43 | 41 |
8 | Berwick Rangers | 32 | 9 | 9 | 14 | 29 | 49 | 36 |
9 | Edinburgh City | 31 | 5 | 7 | 19 | 26 | 55 | 22 |
10 | Cowdenbeath | 33 | 4 | 8 | 21 | 20 | 54 | 20 |
11 | Cove Rangers | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 157 | 52.33% |
Các trận chưa diễn ra | 143 | 47.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 65 | 41.4% |
Trận hòa | 36 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 57 | 36.31% |
Tổng số bàn thắng | 444 | Trung bình 2.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 224 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 220 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Peterhead | 75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Peterhead | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Peterhead | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Cove Rangers | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Cove Rangers | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Cove Rangers | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Cove Rangers | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Cove Rangers | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Cove Rangers | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Edinburgh City | 55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cowdenbeath | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Elgin City | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp