Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Stenhousemuir | 41 | 17 | 20 | 4 | 52 | 34 | 71 |
2 | Dumbarton | 40 | 19 | 11 | 10 | 66 | 45 | 68 |
3 | Peterhead | 39 | 18 | 13 | 8 | 68 | 43 | 67 |
4 | Spartans | 43 | 16 | 18 | 9 | 58 | 51 | 66 |
5 | East Fife | 40 | 13 | 13 | 14 | 49 | 49 | 52 |
6 | Elgin City | 41 | 12 | 12 | 17 | 41 | 63 | 48 |
7 | Clyde | 42 | 11 | 13 | 18 | 49 | 65 | 46 |
8 | Forfar Athletic | 39 | 9 | 16 | 14 | 39 | 49 | 43 |
9 | Bonnyrigg Rose | 42 | 9 | 15 | 18 | 52 | 57 | 42 |
10 | Stranraer | 41 | 9 | 11 | 21 | 40 | 58 | 38 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 81 | 45% |
Trận hòa | 71 | 39% |
Chiến thắng trên sân khách | 52 | 28.89% |
Tổng số bàn thắng | 514 | Trung bình 2.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 278 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 236 | Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Peterhead | 68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Peterhead | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dumbarton | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Forfar Athletic | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Clyde | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Stranraer | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Stenhousemuir | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dumbarton | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Stenhousemuir | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Clyde | 65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Spartans | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Elgin City | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp