Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
400% |
Các trận chưa diễn ra |
-3 |
-300% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
50% |
Trận hòa |
1 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
7 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
5 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
2 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Steaua Bucuresti |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Steaua Bucuresti |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Astra Ploiesti, FCM Targu Mures |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CFR Cluj, Petrolul Ploiesti |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CFR Cluj, FCM Targu Mures, Petrolul Ploiesti |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Steaua Bucuresti, CFR Cluj, Petrolul Ploiesti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FCM Targu Mures |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CFR Cluj, Astra Ploiesti, FCM Targu Mures, Petrolul Ploiesti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Steaua Bucuresti, FCM Targu Mures |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Petrolul Ploiesti |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Steaua Bucuresti |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Petrolul Ploiesti |
3 bàn |