Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | CD Castellon | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 9 |
2 | UD Merida | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 |
3 | Racing de Ferrol | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 |
4 | Eldense | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 6 |
5 | Cultural Leonesa | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 6 |
6 | Ue Cornella | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 |
7 | Real Sociedad B | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 6 |
8 | CD Linares | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 |
9 | Athletic Bilbao B | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 |
10 | Numancia | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 |
11 | San Sebastian Reyes | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 |
12 | Cd San Fernando Isleno | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 |
13 | Real Union de Irun | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 4 |
14 | Cordoba C.F. | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
15 | Salamanca | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 |
16 | Rayo Majadahonda | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 |
17 | Algeciras | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 4 |
18 | Deportivo La Coruna | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 |
19 | Alcorcon | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 3 |
20 | UD Logrones | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 |
21 | Murcia | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 3 |
22 | Calahorra | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 |
23 | Atletico Baleares | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 3 |
24 | Fuenlabrada | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 |
25 | Osasuna B | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
26 | Sabadell | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | 3 |
27 | Gimnastic Tarragona | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 |
28 | Alcoyano | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 |
29 | UD Badajoz | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | 3 |
30 | Celta Vigo B | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 |
31 | Real Madrid Castilla | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 |
32 | Linense | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
33 | Cf La Nucia | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | 1 |
34 | Pontevedra | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 |
35 | SD Amorebieta | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | 0 |
36 | Cf Intercity | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 |
37 | AD Ceuta | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 0 |
38 | SD Logrones | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | 0 |
39 | Talavera CF | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 9 | 0 |
40 | Barcelona B | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 816 | 81.6% |
Các trận chưa diễn ra | 184 | 18.4% |
Chiến thắng trên sân nhà | 385 | 47.18% |
Trận hòa | 198 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 233 | 28.55% |
Tổng số bàn thắng | 1975 | Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 1135 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 840 | Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Villarreal B | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Real Madrid Castilla | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Cultural Leonesa | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pontevedra, Osasuna B, Cf Intercity | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Numancia, SD Amorebieta, Pontevedra, AD Ceuta, Osasuna B, Cf Intercity, Cf La Nucia | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Alcorcon, Fuenlabrada, Pontevedra, Osasuna B, Cf Intercity, Real Sociedad B | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Numancia, Real Sociedad B | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Numancia, Osasuna B, Real Sociedad B | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Numancia, Cordoba C.F., Alcorcon, UD Merida, Eldense, Cf Intercity, Real Sociedad B | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Extremadura | 80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Real Betis B | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Extremadura | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp