Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Cordoba C.F. | 47 | 31 | 7 | 9 | 84 | 47 | 100 |
2 | CD Castellon | 46 | 32 | 3 | 11 | 92 | 51 | 99 |
3 | Deportivo La Coruna | 46 | 27 | 15 | 4 | 85 | 30 | 96 |
4 | Celta Vigo B | 43 | 24 | 8 | 11 | 86 | 43 | 80 |
5 | Salamanca | 50 | 20 | 18 | 12 | 64 | 47 | 78 |
6 | SD Ponferradina | 40 | 20 | 13 | 7 | 45 | 23 | 73 |
7 | Barcelona B | 42 | 22 | 7 | 13 | 67 | 61 | 73 |
8 | Cd Arenteiro | 43 | 20 | 12 | 11 | 54 | 40 | 72 |
9 | Murcia | 40 | 21 | 9 | 10 | 39 | 32 | 72 |
10 | Gimnastic Tarragona | 43 | 18 | 12 | 13 | 37 | 28 | 66 |
11 | Cultural Leonesa | 46 | 15 | 20 | 11 | 39 | 36 | 65 |
12 | Ud Ibiza | 36 | 18 | 10 | 8 | 55 | 34 | 64 |
13 | Malaga | 37 | 15 | 16 | 6 | 42 | 22 | 61 |
14 | Recreativo Huelva | 41 | 15 | 16 | 10 | 47 | 41 | 61 |
15 | Antequera Cf | 40 | 16 | 13 | 11 | 52 | 47 | 61 |
16 | Sd Tarazona | 47 | 15 | 14 | 18 | 36 | 40 | 59 |
17 | Sabadell | 49 | 12 | 19 | 18 | 47 | 65 | 55 |
18 | Sestao | 44 | 14 | 12 | 18 | 46 | 52 | 54 |
19 | AD Ceuta | 32 | 14 | 11 | 7 | 38 | 28 | 53 |
20 | Real Sociedad B | 41 | 12 | 17 | 12 | 47 | 45 | 53 |
21 | CD Lugo | 47 | 12 | 16 | 19 | 43 | 67 | 52 |
22 | Algeciras | 37 | 13 | 11 | 13 | 42 | 42 | 50 |
23 | Real Union de Irun | 42 | 12 | 14 | 16 | 53 | 56 | 50 |
24 | Alcoyano | 36 | 13 | 10 | 13 | 36 | 34 | 49 |
25 | Osasuna B | 40 | 10 | 17 | 13 | 48 | 53 | 47 |
26 | UD Merida | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 46 | 46 |
27 | Teruel | 41 | 8 | 21 | 12 | 37 | 45 | 45 |
28 | Real Madrid Castilla | 34 | 11 | 11 | 12 | 38 | 38 | 44 |
29 | Ue Cornella | 41 | 10 | 12 | 19 | 34 | 44 | 42 |
30 | Cf Intercity | 40 | 11 | 9 | 20 | 37 | 56 | 42 |
31 | Athletic Sanluqueno | 42 | 9 | 14 | 19 | 32 | 42 | 41 |
32 | Fuenlabrada | 38 | 9 | 14 | 15 | 32 | 42 | 41 |
33 | CD Linares | 41 | 10 | 9 | 22 | 33 | 51 | 39 |
34 | Cd San Fernando Isleno | 38 | 9 | 9 | 20 | 31 | 46 | 36 |
35 | SD Logrones | 56 | 7 | 15 | 34 | 29 | 97 | 36 |
36 | Rayo Majadahonda | 38 | 6 | 15 | 17 | 33 | 51 | 33 |
37 | UD Melilla | 34 | 8 | 6 | 20 | 23 | 46 | 30 |
38 | Atletico De Madrid B | 20 | 7 | 8 | 5 | 26 | 18 | 29 |
39 | Granada Cf B | 36 | 7 | 5 | 24 | 27 | 52 | 26 |
40 | Arenteiro | 17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 17 | 23 |
41 | Atletico Baleares | 35 | 5 | 7 | 23 | 17 | 54 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 688 | 68.8% |
Các trận chưa diễn ra | 312 | 31.2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 344 | 50% |
Trận hòa | 247 | 36% |
Chiến thắng trên sân khách | 231 | 33.58% |
Tổng số bàn thắng | 1805 | Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 1043 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 762 | Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | CD Castellon | 92 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Celta Vigo B | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Cordoba C.F. | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Atletico Baleares | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Atletico Baleares | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Arenteiro | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Arenteiro | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Atletico De Madrid B | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | SD Ponferradina | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | SD Logrones | 97 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | SD Logrones | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | SD Logrones | 55 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp