Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáTanzania Premier League TANZANIA PL
Cập nhật lúc: 06/05/2024 23:04
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
80 |
22.22% |
Các trận chưa diễn ra |
280 |
77.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
36 |
45% |
Trận hòa |
25 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
26.25% |
Tổng số bàn thắng |
205 |
Trung bình 2.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
126 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
79 |
Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Young Africans |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Young Africans |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Young Africans |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Singida United |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Singida United |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Singida United |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Singida United |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dodoma Jiji |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Singida United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mtibwa Sugar |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tanzania Prisons |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ihefu Sc |
23 bàn |