Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Young Boys | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
2 | Servette | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
3 | St. Gallen | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
4 | Winterthur | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
5 | Lugano | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
6 | Zurich | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
04/05/2024 23:00 | vô địch | Servette | 2 - 1 | 2 - 0 | Winterthur | |
05/05/2024 01:30 | vô địch | Lugano | 0 - 1 | 0 - 1 | St. Gallen | |
05/05/2024 21:30 | vô địch | Zurich | 0 - 2 | 0 - 1 | Young Boys | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Young Boys | 34 | 20 | 8 | 6 | 71 | 34 | 68 |
2 | Lugano | 33 | 18 | 5 | 10 | 61 | 44 | 59 |
3 | Servette | 34 | 16 | 9 | 9 | 53 | 39 | 57 |
4 | Winterthur | 35 | 15 | 10 | 10 | 57 | 56 | 55 |
5 | St. Gallen | 33 | 14 | 8 | 11 | 53 | 44 | 50 |
6 | Zurich | 34 | 12 | 13 | 9 | 46 | 37 | 49 |
7 | Luzern | 34 | 12 | 8 | 14 | 43 | 50 | 44 |
8 | Basel | 34 | 11 | 8 | 15 | 43 | 53 | 41 |
9 | Yverdon | 34 | 11 | 8 | 15 | 43 | 64 | 41 |
10 | Lausanne Sports | 33 | 10 | 10 | 13 | 43 | 48 | 40 |
11 | Grasshoppers | 33 | 8 | 6 | 19 | 35 | 45 | 30 |
12 | Stade Lausanne Ouchy | 34 | 5 | 8 | 21 | 33 | 67 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 204 | 113.33% |
Các trận chưa diễn ra | -24 | -13.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 104 | 50.98% |
Trận hòa | 51 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 53 | 25.98% |
Tổng số bàn thắng | 598 | Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 346 | Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 252 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Young Boys | 73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Young Boys | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Lugano | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Stade Lausanne Ouchy | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Stade Lausanne Ouchy | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Grasshoppers, Yverdon | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Young Boys | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Young Boys | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Young Boys, Servette | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Stade Lausanne Ouchy | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Stade Lausanne Ouchy | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Yverdon | 39 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp