Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Young Boys | 34 | 59 | 24 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Lugano | 33 | 55 | 15 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Servette | 34 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Winterthur | 35 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | St. Gallen | 33 | 42 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Luzern | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Zurich | 34 | 35 | 38 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Basel | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Yverdon | 33 | 33 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Lausanne Sports | 33 | 30 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Grasshoppers | 33 | 24 | 18 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Stade Lausanne Ouchy | 34 | 15 | 24 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |