Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
129 |
129% |
Các trận chưa diễn ra |
-29 |
-29% |
Chiến thắng trên sân nhà |
52 |
40.31% |
Trận hòa |
27 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
50 |
38.76% |
Tổng số bàn thắng |
431 |
Trung bình 3.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
252 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
179 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Portugal(U19) |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Portugal(U19) |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Netherlands(U19) |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
San Marino(U19), Armenia(U19), Andorra U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Đảo Faroe U19, San Marino(U19), Iceland U19, Israel(U19), FYR Macedonia U19, Armenia(U19), Andorra U19, Moldova(U19) |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hungary U19, San Marino(U19), Latvia(U19), Lithuania U19, Northern Ireland(U19), Slovenia(U19), Poland(U19), Luxembourg(U19), Armenia(U19), Andorra U19, Phần Lan U19, Malta(U19), Albania(U19), Estonia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Romania(U19), Belarus(U19) |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Romania(U19), Israel(U19), Czech Republic (U19), Andorra U19, Moldova(U19), Phần Lan U19, Đan Mạch U19, Malta(U19) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hungary U19, Lithuania U19, Northern Ireland(U19), Slovenia(U19), Poland(U19), Luxembourg(U19), Croatia U19, Albania(U19), Estonia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Andorra U19 |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Luxembourg(U19) |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Andorra U19 |
19 bàn |