Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
3% |
Các trận chưa diễn ra |
291 |
97% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
22.22% |
Trận hòa |
1 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
22.22% |
Tổng số bàn thắng |
22 |
Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
9 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Stabaek U19, Fredrikstad U19 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Stabaek U19 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Valerenga U19, Fredrikstad U19 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Moss U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Valerenga U19, Moss U19, Lillestrom U19, Lorenskog U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Stabaek U19, Moss U19, Follo U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Moss U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Valerenga U19, Moss U19, Lillestrom U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Stabaek U19, Moss U19, Follo U19, Fredrikstad U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lorenskog U19 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Follo U19, Lorenskog U19 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lorenskog U19 |
7 bàn |