Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 21/05/2024 21:01
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
44 |
14.67% |
Các trận chưa diễn ra |
256 |
85.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
52.27% |
Trận hòa |
5 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
36.36% |
Tổng số bàn thắng |
214 |
Trung bình 4.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
123 |
Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
91 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Skeid Oslo U19 |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Skeid Oslo U19 |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Valerenga U19 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rosenborg U19 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sogndal U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Baerum U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rosenborg U19 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lyn Oslo U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Skeid Oslo U19, Rosenborg U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Valerenga U19, Lorenskog U19 |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Valerenga U19, Baerum U19, Follo U19 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lorenskog U19 |
18 bàn |