Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 21/05/2024 03:10
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
46 |
15.33% |
Các trận chưa diễn ra |
254 |
84.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
54.35% |
Trận hòa |
5 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
32.61% |
Tổng số bàn thắng |
163 |
Trung bình 3.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
97 |
Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
66 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Osters U21 |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Osters U21 |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Halmstads U21 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mjallby AIF U21, Kalmar FF U21 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kalmar FF U21 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mjallby AIF U21 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Malmo FF U21 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Malmo FF U21 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Malmo FF U21 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kalmar FF U21 |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
IFK Varnamo U21 |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kalmar FF U21 |
22 bàn |