Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Illichivets U21 | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 13 | 13 | 25 |
2 | Chernomorets Odessa U21 | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 21 |
3 | Karpaty Lviv U21 | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 16 | 3 | 17 |
4 | Desna Chernihiv U21 | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 16 | 8 | 15 |
5 | Lviv U21 | 10 | 3 | 0 | 7 | 14 | 21 | -7 | 9 |
6 | Olimpic Donetsk U21 | 10 | 0 | 0 | 10 | 0 | 30 | -30 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
01/04/2019 17:00 | xuống hạng | Karpaty Lviv U21 | 3 - 0 | 0 - 0 | Olimpic Donetsk U21 | |
02/04/2019 17:00 | xuống hạng | Lviv U21 | 3 - 1 | 2 - 0 | Desna Chernihiv U21 | |
07/04/2019 15:00 | xuống hạng | Chernomorets Odessa U21 | 7 - 1 | 3 - 0 | Illichivets U21 | |
12/04/2019 17:00 | xuống hạng | Illichivets U21 | 3 - 0 | 0 - 0 | Olimpic Donetsk U21 | |
13/04/2019 15:00 | xuống hạng | Desna Chernihiv U21 | 4 - 0 | 3 - 0 | Karpaty Lviv U21 | |
13/04/2019 17:00 | xuống hạng | Chernomorets Odessa U21 | 1 - 0 | 1 - 0 | Lviv U21 | |
22/04/2019 17:00 | xuống hạng | Olimpic Donetsk U21 | 0 - 3 | 0 - 0 | Desna Chernihiv U21 | |
22/04/2019 17:00 | xuống hạng | Lviv U21 | 0 - 3 | 0 - 2 | Illichivets U21 | |
22/04/2019 19:00 | xuống hạng | Karpaty Lviv U21 | 1 - 1 | 1 - 1 | Chernomorets Odessa U21 | |
26/04/2019 17:00 | xuống hạng | Chernomorets Odessa U21 | 3 - 0 | 0 - 0 | Olimpic Donetsk U21 | |
27/04/2019 16:00 | xuống hạng | Lviv U21 | 1 - 2 | 0 - 1 | Karpaty Lviv U21 | |
27/04/2019 17:30 | xuống hạng | Illichivets U21 | 3 - 0 | 2 - 0 | Desna Chernihiv U21 | |
04/05/2019 17:00 | xuống hạng | Olimpic Donetsk U21 | 0 - 3 | 0 - 0 | Lviv U21 | |
04/05/2019 19:00 | xuống hạng | Karpaty Lviv U21 | 3 - 4 | 1 - 1 | Illichivets U21 | |
04/05/2019 20:00 | xuống hạng | Desna Chernihiv U21 | 2 - 0 | 2 - 0 | Chernomorets Odessa U21 | |
10/05/2019 15:30 | xuống hạng | Desna Chernihiv U21 | 7 - 2 | 4 - 0 | Lviv U21 | |
10/05/2019 16:00 | xuống hạng | Illichivets U21 | 1 - 1 | 1 - 1 | Chernomorets Odessa U21 | |
10/05/2019 17:00 | xuống hạng | Olimpic Donetsk U21 | 0 - 3 | 0 - 0 | Karpaty Lviv U21 | |
16/05/2019 18:00 | xuống hạng | Karpaty Lviv U21 | 2 - 1 | 1 - 0 | Desna Chernihiv U21 | |
17/05/2019 17:00 | xuống hạng | Olimpic Donetsk U21 | 0 - 3 | 0 - 0 | Illichivets U21 | |
17/05/2019 18:30 | xuống hạng | Lviv U21 | 0 - 1 | 0 - 0 | Chernomorets Odessa U21 | |
20/05/2019 16:00 | xuống hạng | Chernomorets Odessa U21 | 1 - 1 | 0 - 0 | Karpaty Lviv U21 | |
20/05/2019 17:00 | xuống hạng | Desna Chernihiv U21 | 3 - 0 | 0 - 0 | Olimpic Donetsk U21 | |
21/05/2019 16:00 | xuống hạng | Illichivets U21 | 3 - 0 | 1 - 0 | Lviv U21 | |
25/05/2019 16:00 | xuống hạng | Karpaty Lviv U21 | 3 - 2 | 3 - 1 | Lviv U21 | |
25/05/2019 16:00 | xuống hạng | Desna Chernihiv U21 | 1 - 3 | 1 - 1 | Illichivets U21 | |
25/05/2019 17:00 | xuống hạng | Olimpic Donetsk U21 | 0 - 3 | 0 - 0 | Chernomorets Odessa U21 | |
28/05/2019 15:00 | xuống hạng | Chernomorets Odessa U21 | 3 - 2 | 1 - 1 | Desna Chernihiv U21 | |
29/05/2019 17:00 | xuống hạng | Illichivets U21 | 2 - 1 | 1 - 1 | Karpaty Lviv U21 | |
29/05/2019 17:00 | xuống hạng | Lviv U21 | 3 - 0 | 0 - 0 | Olimpic Donetsk U21 | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dynamo Kyiv U21 | 22 | 18 | 2 | 2 | 69 | 13 | 56 |
2 | Pfc Oleksandria U21 | 22 | 15 | 4 | 3 | 46 | 17 | 49 |
3 | Shakhtar Donetsk U21 | 22 | 11 | 6 | 5 | 39 | 24 | 39 |
4 | Arsenal Kyiv U21 | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 38 | 36 |
5 | Zorya U21 | 22 | 10 | 2 | 10 | 47 | 47 | 32 |
6 | Vorskla U21 | 22 | 10 | 1 | 11 | 32 | 27 | 31 |
7 | Chernomorets Odessa U21 | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 31 | 31 |
8 | Karpaty Lviv U21 | 22 | 8 | 4 | 10 | 37 | 39 | 28 |
9 | Illichivets U21 | 22 | 8 | 4 | 10 | 37 | 43 | 28 |
10 | Olimpic Donetsk U21 | 22 | 5 | 3 | 14 | 23 | 48 | 18 |
11 | Lviv U21 | 22 | 4 | 3 | 15 | 27 | 59 | 15 |
12 | Desna Chernihiv U21 | 22 | 3 | 4 | 15 | 23 | 65 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 192 | 64% |
Các trận chưa diễn ra | 108 | 36% |
Chiến thắng trên sân nhà | 95 | 49.48% |
Trận hòa | 28 | 15% |
Chiến thắng trên sân khách | 69 | 35.94% |
Tổng số bàn thắng | 663 | Trung bình 3.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 378 | Trung bình 1.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 285 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dynamo Kyiv U21 | 94 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dynamo Kyiv U21 | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dynamo Kyiv U21 | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Olimpic Donetsk U21 | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Olimpic Donetsk U21 | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Olimpic Donetsk U21 | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dynamo Kyiv U21 | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dynamo Kyiv U21, Pfc Oleksandria U21 | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dynamo Kyiv U21 | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Desna Chernihiv U21 | 81 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Desna Chernihiv U21 | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Olimpic Donetsk U21, Lviv U21 | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp