Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dynamo Kyiv U21 | 26 | 77 | 15 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Shakhtar Donetsk U21 | 30 | 60 | 13 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Metalist 1925 Kharkiv U21 | 35 | 51 | 6 | 43 | Chi tiết | ||||
4 | Polissya Zhytomyr U21 | 29 | 55 | 28 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Pfc Oleksandria U21 | 30 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Kryvbas U21 | 28 | 46 | 25 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Dnipro 1 U21 | 26 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Kolos Kovalivka U21 | 25 | 48 | 20 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Rukh Vynnyky U21 | 25 | 44 | 16 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Vorskla U21 | 26 | 38 | 12 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Zorya U21 | 25 | 36 | 20 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Veres Rivne U21 | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Obolon Kiev U21 | 38 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Mynai U21 | 29 | 24 | 10 | 66 | Chi tiết | ||||
15 | Chernomorets Odessa U21 | 30 | 13 | 27 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Lnz Cherkasy U21 | 25 | 8 | 28 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |