Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Vitoria Fc Setubal U23 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 9 |
2 | Cova Piedade U23 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 |
3 | Portimonense U23 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 |
4 | Belenenses U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 |
5 | Maritimo U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
22/02/2020 18:00 | relegation group south | Maritimo U23 | 1 - 2 | 0 - 0 | Cova Piedade U23 | |
22/02/2020 22:00 | relegation group south | Belenenses U23 | 1 - 1 | 0 - 0 | Portimonense U23 | |
28/02/2020 18:00 | relegation group south | Vitoria Fc Setubal U23 | 4 - 0 | 4 - 0 | Belenenses U23 | |
29/02/2020 18:00 | relegation group south | Portimonense U23 | 4 - 0 | 1 - 0 | Maritimo U23 | |
03/03/2020 18:00 | relegation group south | Maritimo U23 | 1 - 3 | 1 - 2 | Vitoria Fc Setubal U23 | |
03/03/2020 22:00 | relegation group south | Cova Piedade U23 | 2 - 1 | 0 - 0 | Portimonense U23 | |
07/03/2020 18:00 | relegation group south | Vitoria Fc Setubal U23 | 3 - 0 | 1 - 0 | Cova Piedade U23 | |
10/03/2020 18:00 | relegation group south | Cova Piedade U23 | 2 - 1 | 1 - 0 | Belenenses U23 | |
10/03/2020 22:00 | relegation group south | Portimonense U23 | 2 - 1 | 2 - 1 | Vitoria Fc Setubal U23 | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Rio Ave U23 | 30 | 18 | 7 | 5 | 53 | 27 | 61 |
2 | Benfica U23 | 30 | 18 | 7 | 5 | 50 | 28 | 61 |
3 | Gd Estoril Praia U23 | 30 | 15 | 8 | 7 | 50 | 31 | 53 |
4 | Sporting Clube De Portugal U23 | 30 | 16 | 4 | 10 | 52 | 33 | 52 |
5 | Cd Aves U23 | 30 | 15 | 5 | 10 | 47 | 44 | 50 |
6 | Sporting Braga U23 | 30 | 13 | 9 | 8 | 35 | 24 | 48 |
7 | Belenenses U23 | 30 | 13 | 5 | 12 | 39 | 36 | 44 |
8 | Maritimo U23 | 30 | 10 | 9 | 11 | 39 | 44 | 39 |
9 | Portimonense U23 | 30 | 10 | 7 | 13 | 51 | 55 | 37 |
10 | Vitoria Fc Setubal U23 | 30 | 11 | 4 | 15 | 40 | 51 | 37 |
11 | Leixoes U23 | 30 | 8 | 12 | 10 | 35 | 36 | 36 |
12 | Cova Piedade U23 | 30 | 8 | 12 | 10 | 36 | 39 | 36 |
13 | Vitoria Guimaraes U23 | 30 | 9 | 7 | 14 | 31 | 48 | 34 |
14 | Feirense U23 | 30 | 6 | 9 | 15 | 36 | 57 | 27 |
15 | Academica Coimbra U23 | 30 | 4 | 9 | 17 | 33 | 50 | 21 |
16 | Famalicao U23 | 30 | 3 | 12 | 15 | 31 | 55 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 271 | 90.33% |
Các trận chưa diễn ra | 29 | 9.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 118 | 43.54% |
Trận hòa | 70 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 83 | 30.63% |
Tổng số bàn thắng | 749 | Trung bình 2.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 397 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 352 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Rio Ave U23 | 61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Gd Estoril Praia U23 | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sporting Clube De Portugal U23 | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Famalicao U23 | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Famalicao U23, Academica Coimbra U23 | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sporting Braga U23 | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sporting Braga U23 | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Leixoes U23 | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sporting Braga U23 | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Portimonense U23, Feirense U23 | 59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Feirense U23 | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Famalicao U23 | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp