Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Portimonense U23 | 14 | 10 | 2 | 2 | 23 | 13 | 10 | 32 |
2 | Benfica U23 | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 14 | 13 | 28 |
3 | Academica Coimbra U23 | 14 | 6 | 5 | 3 | 33 | 19 | 14 | 23 |
4 | Sporting Clube De Portugal U23 | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 20 | 5 | 23 |
5 | Boavista U23 | 14 | 3 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 14 |
6 | Vitoria Guimaraes U23 | 14 | 2 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 13 |
7 | Cova Piedade U23 | 14 | 2 | 5 | 7 | 17 | 36 | -19 | 11 |
8 | Rio Ave U23 | 14 | 1 | 3 | 10 | 13 | 32 | -19 | 6 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
05/01/2021 18:00 | xuống hạng | Vitoria Guimaraes U23 | 2 - 2 | 1 - 2 | Benfica U23 | |
05/01/2021 22:00 | xuống hạng | Rio Ave U23 | 1 - 1 | 0 - 0 | Cova Piedade U23 | |
05/01/2021 22:45 | xuống hạng | Sporting Clube De Portugal U23 | 0 - 1 | 0 - 1 | Portimonense U23 | |
06/01/2021 00:45 | xuống hạng | Academica Coimbra U23 | 2 - 2 | 1 - 1 | Boavista U23 | |
09/01/2021 18:00 | xuống hạng | Benfica U23 | 0 - 0 | 0 - 0 | Academica Coimbra U23 | |
09/01/2021 18:00 | xuống hạng | Cova Piedade U23 | 0 - 1 | 0 - 1 | Sporting Clube De Portugal U23 | |
09/01/2021 18:00 | xuống hạng | Portimonense U23 | 1 - 1 | 0 - 1 | Vitoria Guimaraes U23 | |
10/01/2021 18:00 | xuống hạng | Boavista U23 | 3 - 1 | 1 - 0 | Rio Ave U23 | |
16/01/2021 18:00 | xuống hạng | Academica Coimbra U23 | 1 - 2 | 0 - 2 | Portimonense U23 | |
16/01/2021 18:00 | xuống hạng | Rio Ave U23 | 0 - 2 | 0 - 1 | Sporting Clube De Portugal U23 | |
16/01/2021 22:00 | xuống hạng | Vitoria Guimaraes U23 | 3 - 0 | 1 - 0 | Cova Piedade U23 | |
19/01/2021 00:00 | xuống hạng | Boavista U23 | 0 - 0 | 0 - 0 | Benfica U23 | |
21/01/2021 22:00 | xuống hạng | Sporting Clube De Portugal U23 | 2 - 2 | 2 - 1 | Vitoria Guimaraes U23 | |
23/01/2021 18:00 | xuống hạng | Cova Piedade U23 | 3 - 3 | 1 - 2 | Academica Coimbra U23 | |
24/01/2021 00:00 | xuống hạng | Benfica U23 | 1 - 3 | 0 - 2 | Rio Ave U23 | |
26/01/2021 22:00 | xuống hạng | Rio Ave U23 | 2 - 2 | 0 - 1 | Vitoria Guimaraes U23 | |
27/01/2021 22:00 | xuống hạng | Academica Coimbra U23 | 3 - 3 | 1 - 2 | Sporting Clube De Portugal U23 | |
28/01/2021 00:00 | xuống hạng | Benfica U23 | 2 - 0 | 2 - 0 | Portimonense U23 | |
28/01/2021 00:00 | xuống hạng | Boavista U23 | 1 - 1 | 1 - 1 | Cova Piedade U23 | |
02/02/2021 18:00 | xuống hạng | Rio Ave U23 | 2 - 3 | 1 - 2 | Portimonense U23 | |
02/02/2021 21:00 | xuống hạng | Vitoria Guimaraes U23 | 1 - 3 | 0 - 0 | Academica Coimbra U23 | |
02/02/2021 22:59 | xuống hạng | Sporting Clube De Portugal U23 | 2 - 1 | 1 - 0 | Boavista U23 | |
03/02/2021 18:00 | xuống hạng | Benfica U23 | 4 - 1 | 2 - 0 | Cova Piedade U23 | |
06/02/2021 18:00 | xuống hạng | Academica Coimbra U23 | 4 - 0 | 0 - 0 | Rio Ave U23 | |
06/02/2021 18:00 | xuống hạng | Portimonense U23 | 3 - 0 | 1 - 0 | Cova Piedade U23 | |
08/02/2021 22:00 | xuống hạng | Benfica U23 | 2 - 1 | 1 - 1 | Sporting Clube De Portugal U23 | |
08/02/2021 22:00 | xuống hạng | Boavista U23 | 1 - 0 | 0 - 0 | Vitoria Guimaraes U23 | |
12/02/2021 18:00 | xuống hạng | Benfica U23 | 3 - 2 | 0 - 0 | Vitoria Guimaraes U23 | |
13/02/2021 18:00 | xuống hạng | Portimonense U23 | 1 - 3 | 1 - 2 | Sporting Clube De Portugal U23 | |
13/02/2021 22:00 | xuống hạng | Cova Piedade U23 | 2 - 1 | 2 - 0 | Rio Ave U23 | |
14/02/2021 18:00 | xuống hạng | Boavista U23 | 2 - 2 | 0 - 0 | Academica Coimbra U23 | |
16/02/2021 19:45 | xuống hạng | Sporting Clube De Portugal U23 | 4 - 4 | 2 - 1 | Cova Piedade U23 | |
16/02/2021 22:00 | xuống hạng | Vitoria Guimaraes U23 | 1 - 2 | 0 - 1 | Portimonense U23 | |
20/02/2021 18:00 | xuống hạng | Cova Piedade U23 | 2 - 2 | 1 - 1 | Vitoria Guimaraes U23 | |
20/02/2021 18:00 | xuống hạng | Portimonense U23 | 3 - 2 | 1 - 0 | Academica Coimbra U23 | |
20/02/2021 22:00 | xuống hạng | Sporting Clube De Portugal U23 | 2 - 2 | 2 - 2 | Rio Ave U23 | |
21/02/2021 02:00 | xuống hạng | Benfica U23 | 2 - 1 | 2 - 1 | Boavista U23 | |
25/02/2021 18:00 | xuống hạng | Rio Ave U23 | 0 - 4 | 0 - 3 | Benfica U23 | |
26/02/2021 22:00 | xuống hạng | Vitoria Guimaraes U23 | 1 - 1 | 1 - 0 | Sporting Clube De Portugal U23 | |
27/02/2021 18:00 | xuống hạng | Boavista U23 | 0 - 1 | 0 - 0 | Portimonense U23 | |
28/02/2021 18:00 | xuống hạng | Academica Coimbra U23 | 4 - 0 | 2 - 0 | Cova Piedade U23 | |
04/03/2021 18:00 | xuống hạng | Vitoria Guimaraes U23 | 2 - 0 | 0 - 0 | Rio Ave U23 | |
05/03/2021 22:00 | xuống hạng | Portimonense U23 | 0 - 0 | 0 - 0 | Benfica U23 | |
06/03/2021 18:00 | xuống hạng | Sporting Clube De Portugal U23 | 2 - 1 | 2 - 1 | Academica Coimbra U23 | |
07/03/2021 22:00 | xuống hạng | Cova Piedade U23 | 3 - 2 | 2 - 1 | Boavista U23 | |
11/03/2021 18:00 | xuống hạng | Boavista U23 | 1 - 2 | 1 - 1 | Sporting Clube De Portugal U23 | |
11/03/2021 18:00 | xuống hạng | Portimonense U23 | 2 - 0 | 1 - 0 | Rio Ave U23 | |
13/03/2021 18:00 | xuống hạng | Cova Piedade U23 | 0 - 5 | 0 - 1 | Benfica U23 | |
15/03/2021 22:00 | xuống hạng | Academica Coimbra U23 | 3 - 0 | 1 - 0 | Vitoria Guimaraes U23 | |
18/03/2021 18:00 | xuống hạng | Portimonense U23 | 2 - 1 | 1 - 1 | Boavista U23 | |
21/03/2021 00:00 | xuống hạng | Academica Coimbra U23 | 4 - 1 | 1 - 1 | Benfica U23 | |
23/03/2021 22:00 | xuống hạng | Rio Ave U23 | 1 - 3 | 0 - 1 | Boavista U23 | |
01/04/2021 21:00 | xuống hạng | Rio Ave U23 | 0 - 1 | 0 - 1 | Academica Coimbra U23 | |
01/04/2021 21:00 | xuống hạng | Vitoria Guimaraes U23 | 2 - 2 | 0 - 1 | Boavista U23 | |
01/04/2021 22:59 | xuống hạng | Cova Piedade U23 | 0 - 2 | 0 - 0 | Portimonense U23 | |
01/04/2021 22:59 | xuống hạng | Sporting Clube De Portugal U23 | 0 - 1 | 0 - 1 | Benfica U23 | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Gd Estoril Praia U23 | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 14 | 25 |
2 | Maritimo U23 | 12 | 6 | 5 | 1 | 30 | 20 | 23 |
3 | Sporting Braga U23 | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 11 | 23 |
4 | Leixoes U23 | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 16 | 23 |
5 | Belenenses U23 | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 19 | 23 |
6 | Benfica U23 | 12 | 6 | 3 | 3 | 24 | 14 | 21 |
7 | Famalicao U23 | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 16 | 18 |
8 | Rio Ave U23 | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | 17 |
9 | Vitoria Guimaraes U23 | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 19 | 15 |
10 | Academica Coimbra U23 | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 22 | 14 |
11 | Sporting Clube De Portugal U23 | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 23 | 14 |
12 | Boavista U23 | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 22 | 8 |
13 | Portimonense U23 | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 19 | 6 |
14 | Cova Piedade U23 | 12 | 1 | 1 | 10 | 11 | 33 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 170 | 56.67% |
Các trận chưa diễn ra | 130 | 43.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 68 | 40% |
Trận hòa | 44 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 58 | 34.12% |
Tổng số bàn thắng | 525 | Trung bình 3.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 275 | Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 250 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Academica Coimbra U23, Benfica U23 | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Academica Coimbra U23 | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Benfica U23 | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Famalicao U23, Cova Piedade U23 | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Rio Ave U23 | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Famalicao U23 | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sporting Braga U23 | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Gd Estoril Praia U23 | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sporting Braga U23 | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Cova Piedade U23 | 69 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cova Piedade U23 | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Cova Piedade U23 | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp