Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Pakhtakor Tashkent | 26 | 22 | 3 | 1 | 75 | 18 | 69 |
2 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 13 | 10 | 3 | 40 | 17 | 49 |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 12 | 7 | 7 | 37 | 33 | 43 |
4 | Sogdiana Jizak | 26 | 11 | 7 | 8 | 29 | 29 | 40 |
5 | Metallurg Bekobod | 26 | 9 | 8 | 9 | 33 | 26 | 35 |
6 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 33 | 35 |
7 | Nasaf Qarshi | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 27 | 33 |
8 | Navbahor Namangan | 26 | 7 | 11 | 8 | 26 | 23 | 32 |
9 | OTMK Olmaliq | 26 | 9 | 5 | 12 | 36 | 37 | 32 |
10 | Andijon | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 37 | 28 |
11 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 26 | 6 | 8 | 12 | 31 | 45 | 26 |
12 | Buxoro | 26 | 5 | 9 | 12 | 18 | 37 | 24 |
13 | Dinamo Samarkand | 26 | 6 | 6 | 14 | 25 | 47 | 24 |
14 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 5 | 9 | 12 | 24 | 48 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 182 | 60.67% |
Các trận chưa diễn ra | 118 | 39.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 81 | 44.51% |
Trận hòa | 52 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 49 | 26.92% |
Tổng số bàn thắng | 457 | Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 267 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 190 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Pakhtakor Tashkent | 75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Pakhtakor Tashkent | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Pakhtakor Tashkent | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Buxoro | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Buxoro | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Andijon | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Lokomotiv Tashkent | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Lokomotiv Tashkent, Termez Surkhon | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pakhtakor Tashkent | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Qizilqum Zarafshon | 48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kuruvchi Kokand Qoqon | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Qizilqum Zarafshon | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp