Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Đức U21 | 10 | 9 | 1 | 0 | 39 | 9 | 30 | 28 |
2 | Bosnia Herzegovina U21 | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 12 | 13 | 20 |
3 | Hy Lạp U21 | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 13 |
4 | Belarus U21 | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 |
5 | Đảo Síp U21 | 10 | 4 | 0 | 6 | 16 | 20 | -4 | 12 |
6 | San Marino U21 | 10 | 0 | 1 | 9 | 2 | 34 | -32 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Thụy Điển U21 | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 10 | 8 | 22 |
2 | Slovenia U21 | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 20 |
3 | Ukraine U21 | 10 | 5 | 2 | 3 | 21 | 10 | 11 | 17 |
4 | Phần Lan U21 | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 |
5 | Lithuania U21 | 10 | 3 | 0 | 7 | 9 | 18 | -9 | 9 |
6 | Malta U21 | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 23 | -15 | 5 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | CH Séc U21 | 8 | 6 | 2 | 0 | 24 | 3 | 21 | 20 |
2 | Armenia U21 | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 |
3 | Montenegro U21 | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 11 |
4 | Xứ Wales U21 | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 |
5 | Andorra U21 | 8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 32 | -30 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Serbia U21 | 8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 4 | 13 | 18 |
2 | Đan Mạch U21 | 8 | 4 | 4 | 0 | 19 | 8 | 11 | 16 |
3 | FYR Macedonia U21 | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 15 | -1 | 12 |
4 | Bắc Ireland U21 | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 13 | -8 | 4 |
5 | Đảo Faroe U21 | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tây Ban Nha U21 | 8 | 7 | 1 | 0 | 27 | 2 | 25 | 22 |
2 | Thụy Sỹ U21 | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 4 | 11 | 17 |
3 | Georgia U21 | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 18 | -10 | 10 |
4 | Croatia U21 | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | -9 | 7 |
5 | Estonia U21 | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 19 | -17 | 1 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nga U21 | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 5 | 12 | 17 |
2 | Bồ Đào Nha U21 | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 15 |
3 | Ba Lan U21 | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 |
4 | Moldova U21 | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 24 | -14 | 7 |
5 | Albania U21 | 8 | 1 | 2 | 5 | 11 | 18 | -7 | 5 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Italy U21 | 8 | 6 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 19 |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 15 |
3 | CH Ireland U21 | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 13 |
4 | Hungary U21 | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 |
5 | Liechtenstein U21 | 8 | 0 | 0 | 8 | 4 | 35 | -31 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Anh U21 | 8 | 7 | 0 | 1 | 24 | 3 | 21 | 21 |
2 | Na Uy U21 | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 |
3 | Bỉ U21 | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 11 |
4 | Azerbaijan U21 | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 18 | -12 | 7 |
5 | Iceland U21 | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 21 | -17 | 3 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Pháp U21 | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 2 | 17 | 21 |
2 | Slovakia U21 | 8 | 5 | 0 | 3 | 17 | 7 | 10 | 15 |
3 | Romania U21 | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Kazakhstan U21 | 8 | 0 | 4 | 4 | 2 | 14 | -12 | 4 |
5 | Latvia U21 | 8 | 0 | 2 | 6 | 1 | 21 | -20 | 2 |
Bảng J | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hà Lan U21 | 8 | 6 | 1 | 1 | 21 | 3 | 18 | 19 |
2 | Scotland U21 | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 9 | 7 | 13 |
3 | Bulgaria U21 | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 12 | -1 | 12 |
4 | Áo U21 | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 11 |
5 | Luxembourg U21 | 8 | 0 | 0 | 8 | 6 | 31 | -25 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 234 | 117% |
Các trận chưa diễn ra | -34 | -17% |
Chiến thắng trên sân nhà | 107 | 45.73% |
Trận hòa | 41 | 18% |
Chiến thắng trên sân khách | 86 | 36.75% |
Tổng số bàn thắng | 726 | Trung bình 3.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 414 | Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 312 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Đức U21 | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Tây Ban Nha U21 | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Đức U21 | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Latvia U21 | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | San Marino U21, Andorra U21, Estonia U21, Latvia U21, Kazakhstan U21 | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Bắc Ireland U21, Latvia U21 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Tây Ban Nha U21, Hà Lan U21, Anh U21 | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Tây Ban Nha U21, Pháp U21, Anh U21 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hà Lan U21 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Liechtenstein U21 | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Liechtenstein U21 | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Andorra U21 | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp