Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
53 |
10.6% |
Các trận chưa diễn ra |
447 |
89.4% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
50.94% |
Trận hòa |
16 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
18.87% |
Tổng số bàn thắng |
112 |
Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
73 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
39 |
Trung bình 0.74 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ai Cập U23, Nam Phi U23 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nam Phi U23 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ghana U23 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gabon U23, Bờ Biển Ngà U23, Libya U23, Sudan U23, Guinea Bissau U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gabon U23, Bờ Biển Ngà U23, Libya U23, Sudan U23, Guinea Bissau U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Senegal U23, Gabon U23, Ma rốc U23, Cameroon U23, Bờ Biển Ngà U23, Libya U23, Swaziland U23, Sudan U23, Guinea Bissau U23, Kenya U23, Somalia U23, Liberia U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bờ Biển Ngà U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ma rốc U23, Tunisia U23, Ghana U23, Bờ Biển Ngà U23, Algeria U23, Congo U23, Sierra Leone U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Senegal U23, Nigeria U23, Cameroon U23, Bờ Biển Ngà U23, Swaziland U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nam Phi U23 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Liberia U23 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nam Phi U23, Botswana U23 |
6 bàn |