Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
85 |
17% |
Các trận chưa diễn ra |
415 |
83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
41 |
48.24% |
Trận hòa |
26 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
21.18% |
Tổng số bàn thắng |
200 |
Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
131 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
69 |
Trung bình 0.81 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ghana U23 |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ai Cập U23, Nam Phi U23, Congo U23 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ghana U23 |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gabon U23, Rwanda U23, Gambia U23, Namibia U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Senegal U23, Gabon U23, Mozambique U23, Rwanda U23, Gambia U23, Namibia U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gabon U23, Ai Cập U23, Ma rốc U23, Tunisia U23, Togo U23, Uganda U23, Ethiopia U23, Rwanda U23, Swaziland U23, Tanzania U23, Gambia U23, Namibia U23, South Sudan U23, Mauritius U23, Seychelles U23, Zimbabwe U23, Chad U23, Democratic Rep Congo U23, Somalia U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Swaziland U23, Democratic Rep Congo U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Senegal U23, Gabon U23, Uganda U23, Mozambique U23, Rwanda U23, Libya U23, Sudan U23, South Sudan U23, Zimbabwe U23, Kenya U23, Democratic Rep Congo U23, Burundiu 23, Somalia U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ai Cập U23, Togo U23, Swaziland U23, Gambia U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ghana U23 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bờ Biển Ngà U23, Togo U23 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ghana U23 |
10 bàn |