Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
64 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
26 |
40.63% |
Trận hòa |
16 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
29.69% |
Tổng số bàn thắng |
161 |
Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
79 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
82 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hà Lan |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Brazil |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hà Lan |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Honduras, Iran, Cameroon |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Italy, Ecuador, Iran, Cameroon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brazil, Nigeria, Honduras |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pháp |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pháp |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brazil, Thụy Sỹ, Tây Ban Nha |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brazil |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brazil |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bồ Đào Nha |
6 bàn |